Có 2 kết quả:
开局 kāi jú ㄎㄞ ㄐㄩˊ • 開局 kāi jú ㄎㄞ ㄐㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opening (chess etc)
(2) early stage of game, match, work, activity etc
(2) early stage of game, match, work, activity etc
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) opening (chess etc)
(2) early stage of game, match, work, activity etc
(2) early stage of game, match, work, activity etc
Bình luận 0